Có 4 kết quả:

严紧 yán jǐn ㄧㄢˊ ㄐㄧㄣˇ严谨 yán jǐn ㄧㄢˊ ㄐㄧㄣˇ嚴緊 yán jǐn ㄧㄢˊ ㄐㄧㄣˇ嚴謹 yán jǐn ㄧㄢˊ ㄐㄧㄣˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) strict
(2) tight

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) rigorous
(2) strict
(3) careful
(4) cautious
(5) compact
(6) well-knit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) strict
(2) tight

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) rigorous
(2) strict
(3) careful
(4) cautious
(5) compact
(6) well-knit

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0